Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 26-04-2024 - Cập nhật lúc 22:12 09/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 26-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 22:12 09/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 75 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 17 ngoại tệ tăng giá và 112 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,121.66 16,284.50 16,820.26
Đô la Canada CAD 18,021 18,296 18,911
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,357 27,457 28,167
Nhân Dân Tệ CNY 3,423.46 3,458.04 3,572.35
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,556.00 3,726.00
Euro EUR 26,536 26,845 27,777
Bảng Anh GBP 31,196 31,446 32,346
Đô la Hồng Kông HKD 3,158.03 3,188.00 3,290.00
Yên Nhật JPY 160.16 160.16 165.45
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.60 0.00
Kip Lào LAK 0.00 1.03 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,223.00 2,343.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,968.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,360.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,059 18,069 18,869
Bạc Thái THB 658.32 668.32 719.45
Đô la Mỹ USD 25,135 25,155 25,458

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 852,000 872,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148 25,478
EUR 26,614 28,073
GBP 30,945 32,261
JPY 158.51 167.77
HKD 3,171.19 3,305.98
AUD 16,281.99 16,974.04
CAD 18,048 18,815
RUB 0.00 292.00
Cập nhật lúc 22:12 09/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021